Có 2 kết quả:

思情 sī qíng ㄙ ㄑㄧㄥˊ私情 sī qíng ㄙ ㄑㄧㄥˊ

1/2

sī qíng ㄙ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to miss
(2) to long for

sī qíng ㄙ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) personal considerations
(2) love affair